Thuyết Ngũ hành là gì?
Dựa trên những quan sát về thế giới tự nhiên, người Trung Quốc cổ đại đã nhận ra những hình thái biến đổi và thay đổi liên tục trong vũ trụ. Ban đầu, những quan sát này được giải thích bằng logic âm dương, nhưng sau đó những cách giải thích này được mở rộng bằng cách sử dụng một lý thuyết mới gọi là ngũ hành. Lý thuyết năm yếu tố phát triển từ việc nghiên cứu các quá trình, chức năng và hiện tượng khác nhau của tự nhiên. Lý thuyết khẳng định các chất có thể được chia thành một trong năm nguyên tố cơ bản: gỗ, lửa, nước, kim loại và đất, chứa những đặc điểm và tính chất riêng của chúng. Ngày nay, thuyết ngũ hành vẫn được sử dụng như một công cụ để phân nhóm các đối tượng, và như một phương pháp phân tích sự thay đổi của các hiện tượng tự nhiên.
Nguồn gốc của thuyết ngũ hành
Các lý thuyết âm dương có mối quan hệ chặt chẽ với các lý thuyết ngũ hành. Chúng thường được sử dụng đồng thời để giải thích các hiện tượng tự nhiên. Các nhà triết học y học Trung Quốc cổ đại đã tích hợp lý thuyết âm dương và ngũ hành vào thực hành y tế của họ ngay từ thời Chiến quốc (475-221 TCN) . Khi sự tích hợp các lý thuyết này diễn ra, một hệ thống y học chính thức hơn đã được thiết lập. Ngày nay chúng tôi gọi hệ thống y tế này là Y học Cổ truyền Trung Quốc (TCM).
Ngũ hành và mối quan hệ của chúng với tự nhiên và cơ thể
Năm yếu tố tương ứng với các khía cạnh khác nhau của thế giới tự nhiên và cơ thể. Ví dụ, gỗ tương ứng với mùa xuân và gió trong thế giới tự nhiên và gan, túi mật, mắt và gân trong cơ thể. (Xem Bảng 1 để biết tóm tắt về các mối quan hệ này.)
Vật chất | Mộc (Gỗ) | Hỏa (lửa) | Thổ (đất) | Kim (Kim loại) | Thủy (Nước) |
Phương hướng | Hướng đông | Hướng Nam | Trung tâm | Hướng Tây | Hướng Bắc |
Mùa | Mùa xuân | Mùa hè | Cuối mùa hè | Mùa thu | Mùa đông |
Khí hậu | Gió | Sức nóng của mùa hè | Độ ẩm | Khô | Lạnh |
Canh tác | Nảy mầm | Lớn lên | Biến đổi | Gặt hái | Cửa hàng |
Tạng | Can (gan) | Tâm (Tim) | Tỳ | Phế (Phổi) | Thận |
Phủ | Đởm (Túi mật) | Tiểu trường (Ruột non) | Vị (bụng) | Đại trường (Ruột già) | Bàng quang (Bọng đái) |
Ngũ quan | Mắt | Lưỡi | Miệng | Mũi | Tai |
Ngũ thể | Gân | Mạch | Thịt (cơ bắp) | Da & Tóc | Xương tủy |
Tình chí (cảm xúc) | Giận | Mừng (Vui sướng) | Lo | Buồn | Sợ |
Màu sắc | Xanh lam / xanh lục | Đỏ | Màu vàng | trắng | Đen |
Vị | Chua | Đắng | Ngọt | Hăng | Mặn |
Tiếng nói | Kêu la | Cười | Hát | Khóc | Than van |
Như trong bảng trên, có các mối quan hệ có tổ chức giữa các yếu tố, bản chất và cơ thể. Các đặc tính dọc khác nhau thuộc về cùng một phần tử, và theo chiều ngang, mỗi đặc tính tương tác với một phần tử khác theo một trật tự và phần tử cụ thể. Hoạt động trong hệ thống tư tưởng này, mọi thứ đều có mối tương quan về bản chất.